Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鱼苗
[yúmiáo]
|
cá bột; cá con。由鱼子孵化出来供养殖用的小鱼。