Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鱼舱
[yúcāng]
|
khoang chứa cá tôm。渔船上供载渔、虾等的船舱。