Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鱼白
[yúbái]
|
1. tinh dịch cá; tinh dịch của cá。鱼的精液。
2. bong bóng cá。鱼鳔。
3. màu trắng bạc; màu vẩy cá。鱼肚白。
东方一线鱼白,黎明已经到来。
Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.