Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鱼游釜中
[yúyóufǔzhōng]
|
Hán Việt: NGƯ DU PHẪU TRUNG
cá nằm trên thớt; cá bơi trong nồi。比喻处境危险,快要灭亡。