Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鱼水
[yúshuǐ]
|
cá nước; quan hệ thân mật。鱼和水。比喻彼此亲密。
鱼水情深。
tình cá nước sâu đậm