Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鱼子
[yúzǐ]
|
trứng cá。鱼的卵。
鱼子酱
trứng cá muối; mắm trứng cá.