Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鮟鱇
[ānkāng]
|
cá ông cụ。鱼,全身无鳞,头大而扁,常伏在海底捕食,能发出像老人咳嗽的声音。通称老头儿鱼。