Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高龄
[gāolíng]
|
1. tuổi; tuổi tác; tuổi hạc; tuổi cao (chỉ những người ngoài 60 tuổi)。敬辞,称老人的年龄(多指六十岁以上)。
他已经到了八十多岁的高龄,精神还很健旺。
ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.
2. lớn tuổi (thường chỉ với số tiêu chuẩn)。岁数较大(就一般标准来说)。
高龄孕妇
thai phụ lớn tuổi.