Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高高在上
[gāogāozàishàng]
|
ăn trên ngồi trước; chỉ tay năm ngón; ngồi tít trên cao; xa rời quần chúng。形容领导者不深入实际,脱离群众。
高高在上,脱离群众。
ăn trên người trước, xa rời quần chúng.