Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高风亮节
[gāofēngliàngjié]
|
đạo đức tốt; đạo đức cao; có đức độ。高尚的品格,坚贞的节操。