Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高雅
[gāoyǎ]
|
cao thượng; thanh cao; cao nhã; thanh lịch; tao nhã。高尚,不粗俗。
格调高雅
phong cách thanh cao