Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高难
[gāonán]
|
yêu cầu cao; kỹ thuật cao; kỹ thuật khó (kỹ thuật)。(技巧上)要求高,难度大。
他练的武术有许多高难动作。
anh ấy tập võ có nhiều động tác rất kỹ thuật khó.