Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高限
[gāoxiàn]
|
tầng trên cùng; tầng cao nhất (trong rừng cây)。指山区生物分布的最高界限。