Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高阁
[gāogé]
|
1. gác cao。高大的楼阁。
2. giá cao (để sách, đồ vật)。放置书籍、器物的高架子。
置之高阁
cất trên giá cao
束之高阁
bó gọn xếp lên giá