Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高门
[gāomén]
|
nhà cao cửa rộng; vọng tộc; nhà quyền quý; nhà giàu。高大的门,旧时指显贵的人家。
高门大户
nhà cao cửa rộng
高门望族
cao sang vọng tộc