Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高远
[gāoyuǎn]
|
cao xa; thăm thẳm; cao vời。高而深远。
高远的蓝天
trời xanh thăm thẳm
志向高远
chí hướng cao vời