Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高迈
[gāomài]
|
1. cao; già; già cả (tuổi tác)。(年纪)大;老迈。
2. hơn người; phi phàm; cao siêu phi phàm。高超非凡;超逸。