Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高跟儿鞋
[gāogēnrxié]
|
giày cao gót。后跟部分特别高的女鞋。