Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高足
[gāozú]
|
cao túc (tôn xưng học trò của người khác)。敬辞,称呼别人的学生。