Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高调
[gāodiào]
|
cao điệu; lên giọng; nói phách lối; cao giọng; nói khoác (ví với nói phách nói tướng)。(高调儿)高的调门儿,比喻脱离实际的议论或说了而不去实践的漂亮话。
唱高调
nói phách lối