Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高视阔步
[gāoshìkuòbù]
|
vênh váo; lên mặt; tự cao tự đại。形容气概不凡或态度傲慢。