Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高见
[gāojiàn]
|
cao kiến; kiến thức sâu rộng; ý kiến hay; nhận xét có tầm nhìn xa。敬辞,高明的见解。
不知高见以为如何?
không biết cao kiến ra sao?