Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高薪
[gāoxīn]
|
lương cao; tiền lương cao。高额的薪金。
高薪聘请
mời làm việc với lương cao