Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高能
[gāonéng]
|
năng lượng cao。具有很高能量的。
高能粒子
hạt năng lượng cao
高能食品
thực phẩm nhiều năng lượng