Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高胡
[gāohú]
|
nhị âm cao; đàn nhị âm cao (âm nhạc)。高音二胡,一般用钢丝弦。