Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高耸
[gāosǒng]
|
cao vút; cao ngất。高而直。
高耸入云
cao vút tầng mây
高耸的纪念碑
bia kỷ niệm cao ngất