Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高考
[gāokǎo]
|
thi vào trường cao đẳng。高等学校招收新生的考试。
参加高考
dự thi vào trường cao đẳng