Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高级神经活动
[gāojíshénjīnghuódòng]
|
hoạt động thần kinh cao cấp。大脑皮层的活动。人类的语言、思维和实践活动都是高级神经活动的表现。