Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高粱米
[gāo·liangmǐ]
|
hạt cao lương。碾去皮的高粱子实。