Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高等
[gāoděng]
|
1. cao cấp; bậc cao。比较高深的。
高等数学
toán cao cấp
2. cao đẳng。高级。
高等学校
trường cao đẳng.
高等教育
giáo dục cao đẳng.