Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高等教育
[gāoděngjiàoyù]
|
giáo dục cao đẳng (đại học, học viện)。培养具有专门知识、技能的人材的教育。实施高等教育的学校有大学、专门学院等。简称高教。