Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高空
[gāokōng]
|
trên cao; trên không; bầu trời cao。距地面较高的空间。
高空飞行
bay cao
高空作业
thao tác trên cao