Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高程
[gāochéng]
|
độ cao; chiều cao。从某个基准面起算的某点的高度,如从平均海水面起算的山的高度,从某个测量点所在的平面起算的建筑物的高度。