Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高祖
[gāozǔ]
|
1. cao tổ; ông sơ。曾祖的父亲。
2. tổ tiên。指始祖或远祖。