Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高祖母
[gāozǔmǔ]
|
cao tổ mẫu; bà sơ。曾祖的母亲。