Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高矮
[gāo'ǎi]
|
chiều cao; bề cao; độ cao thấp。(高矮儿)高矮的程度。
这两棵白杨差不多一样的高矮。
hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.