Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高瞻远瞩
[gāozhānyuǎnzhǔ]
|
nhìn xa trông rộng; lo xa。形容眼光远大。