Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高看
[gāokàn]
|
xem trọng; coi trọng; đánh giá cao。看重;重视。