Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高烧
[gāoshāo]
|
sốt cao。人的体温在390C以上叫高烧。也叫高热。
他在发高烧。
anh ấy đang bị sốt cao.