Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高炉
[gāolú]
|
lò cao。从矿石提炼生铁的熔炼炉,直立圆筒形。内壁用耐火材料砌成。由顶上的开口装料(矿石、石灰石、焦炭等),铁水从靠近炉底的口流出。