Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高深
[gāoshān]
|
uyên thâm; cao thâm; cao xa; sâu xa; thâm thuý; nông sâu。水平高,程度深(多指学问、技术)。
莫测高深
không lường được nông sâu.
高深的理论
lý luận uyên thâm
高深的学问
học vấn uyên thâm.