Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高洁
[gāojié]
|
cao thượng; cao cả; trong sạch; cao quý; thanh cao; cao nhã; hào hiệp。高尚纯洁。
品行高洁
phẩm hạnh cao quý
高洁的情怀
tâm tình cao quý