Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高气压区
[gāoqìyāqū]
|
vùng khí áp cao。气压比周围高的地区。高气压区内空气往往下沉,天气多晴朗。