Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高歌猛进
[gāogēměngjìn]
|
hát vang tiến mạnh。放声歌唱,猛烈前进。形容行进中情绪高涨,斗志昂扬。