Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高枝儿
[gāozhīr]
|
chức cao; chức vị cao; người có chức vị cao。比喻高的职位或职位高的人。