Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高枕
[gāozhěn]
|
gối cao (để ngủ)。垫高了枕头(睡觉)。
高枕而卧(形容不加警惕)。
kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
高枕无忧
vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại