Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高枕无忧
[gāozhěnwúyōu]
|
vô tư; bình chân như vại; không lo lắng; vô tư lự; bình yên; thư thái。垫高了枕头睡觉,无所忧虑。比喻平安无事,不用担忧。