Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高朋满座
[gāopéngmǎnzuò]
|
khách quý chật nhà; khách đến rất đông。高贵的宾客坐满了席位,形容来宾很多。