Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高昂
[gāo'áng]
|
1. ngẩng cao。高高地扬起。
骑兵队伍骑着雄健的战马,高昂着头通过了广场。
đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
2. cao; vang dậy; vang dội (thanh âm, tình cảm)。(声音、情绪)向上高起。
士气高昂
sĩ khí cao
广场上的歌声愈来愈高昂。
tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội
3. cao; đắt; đắt đỏ (giá cả)。昂贵。
价格高昂
giá cả rất đắt