Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
高攀
[gāopān]
|
trèo cao; bám vào kẻ quyền quý; với cao。指跟社会地位比自己高的人交朋友或结成亲戚(多用于客套话'不敢高攀'等)。